Hiển thị các bài đăng có nhãn dinh-duong-cay-trong. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn dinh-duong-cay-trong. Hiển thị tất cả bài đăng

QUÁ TRÌNH HẤP THỤ VÀ VẬN CHUYỂN KHOÁNG
TRONG CÂY TRỒNG

1. Khả năng hấp thụ, trao đổi ion giữa rễ và đất

Hình ảnh bộ rễ


    Bộ rễ cũng có nhiệm vụ thu nhận chất vô cơ hoặc hữu cơ từ dạng các ion hoặc dạng liên kết, dạng ion như: nitơ N-O3- hoặc N-H4+, phốtpho dạng HPO4-2, lưu huỳnh dạng sulfat, molipden dạng molipdat, cacbon dạng HCO3- và một phần là CO2, K, Na, Ca, Mg. Giữa rễ và keo đất luôn xảy ra quá trình trao đổi ion. Các ion có thể liên kết chặt trong hạt keo đất hoặc ở dạng khó tan nhưng nhờ rễ cây có khả năng chuyển vào đất nhiều loại axit hữu cơ (axit malic, axit xitric…) và axit cacbonic biến các chất khó tan thành chất dễ tan cây dễ hấp thụ hoặc nhờ bộ rễ có khả năng tiết một số enzyme như amylase, protease, phôtphatae, urêase… có thể phân giải chất hữu cơ phức tạp thành chất đơn giản dễ hấp thụ. Các công trình khoa học chứng minh hàm lượng K, Na, Ca và Cl ở dịch bào cao hơn ngoài môi trường.

2. Hấp thụ và vận chuyển các nguyên tố khoáng

Hình ảnh rễ cây


    Khả năng hút và vận chuyển các nguyên tố khoáng ở cây trồng là một quá trình sinh lý vô cùng phức tạp, liên quan nhiều đến điều kiện bên trong và bên ngoài, bằng nhiều cách khác nhau nhưng vẫn liên hệ chặt chẽ và thống nhất với nhau.

    2.1. Con đường vận chuyển dung dịch ngoài vào rễ

    Sự chuyển động của các chất hòa tan có trọng lượng phân tử thấp (Ion, Axit hữu cơ và Amino Axit), nhờ sự khuếch tán hoặc thẩm thấu không chỉ hạn chế ở bề mặt ngoài của bộ rễ mà cả ở tế bào lông hút. Sự vận chuyển các chất hòa tan từ dung dịch ngoài vào rễ không phải theo cơ chế quá trình trao đổi chất có tính chủ động mà là quá trình vận chuyển thụ động qua màng nguyên sinh chất của tế bào (gồm lớp vỏ trong và lớp vỏ ngoài). Khi nồng độ bên ngoài thấp thì hệ thống lông hút hình thành rất mạnh.

2.2. Vận chuyển nguyên tố khoáng qua lá và các phần khác của cây

    - Hấp thụ khí qua lỗ khí khổng:
    Cây trồng sống trên đất hút khí (CO2, O2) từ khí quyển qua khí khổng; chất dinh dưỡng ở dạng khí như SO2, NH3 và NO2 cũng có thể đi vào lá qua khí khổng. Điều này được chứng minh đối với khí SO2(35SO2) đã được đồng hóa rất nhanh và có mặt trong các hợp chất hữu cơ (Weigl và Ziegler) nhiều công trình cũng thí nghiệm tương tự với NH3. NH3 cũng được cây trồng đồng hóa nhanh và tạo thành các hợp chất hữu cơ. Hàng ngày sự hấp thụ NH3 qua lá khoảng 100-450g/ha.
    Ở các vùng công nghiệp, sự sinh trưởng của cây bị ức chế do cây hút SO2 qua lá nhiều (có thể gây độc cho cây) và hút cả nitơ dạng NO và N2O. Trong trường hợp này ức chế các mối liên kết với CO2 nên ảnh hưởng đến hoạt tính của Ribulosediphosphat cacboxilase là enzyme chủ yếu tham gia khử CO2 trong chu trình calvin (C3).
    - Hấp thụ chất hòa tan qua lá:
    Hấp thụ chất hòa tan qua lá phụ thuộc vào cấu tạo của lá, tầng cutin, số lượng và sự phân bố khí khổng…Sự hấp thụ chất hòa tan từ bề mặt lá qua tế bào khí khổng qua nhu mô lá, mô biểu bì có vai trò quan trọng. Sự hấp thụ các ion qua lá thường cao hơn vào bên đêm khi tế bào khí khổng mở. Khả năng hấp thụ các chất của tế bào lá cũng như tế bào rễ phụ thuộc vào nhiều nhân tố bên trong và bên ngoài.

2.3. Khả năng chuyển hóa và vận chuyển các chất của bộ rễ

    - Khả năng chuyển hóa các chất của bộ rễ:
    Nhiều công trình nghiên cứu cho thấy ngoài khả năng hút nước hút khoáng bộ rễ còn có khả năng tổng hợp các chất. Trước đây người ta quan niệm rễ cây chỉ có nhiệm vụ hút nước và khoáng từ đất rồi chuyển vào thân ở dạng không đổi. Nhờ khoa học phát triển đã cho thấy các nguyên tố được bộ rễ hấp thụ đều phải trải qua quá trình khử và chuyển hóa ngay ở rễ, cũng tại đây các hợp chất hữu cơ được hình thành. Cường độ tổng hợp các chất hữu cơ ở rễ biến đổi theo sự hướng thiên của tuổi cây. Ban ngày quá trình tổng hợp mạnh hơn ban đêm. Điều này phù hợp với quá trình trao đổi chất và năng lượng. Khi cây được tiếp nhận đầy đủ năng lượng từ ánh sáng mặt trời, đủ nhiệt độ, nước… đặc biệt ban ngày quá trình quang hợp rất tốt và tiến hành mạnh đã cung cấp cho cây lực khử NADH2 cũng như tăng lượng ATP và các sản phẩm trung gian tạo điều kiện tốt cho rễ hoạt động, tạo kho dinh dưỡng cho cây trồng.
    - Quá trình vận chuyển các chất trong cây:
Sự vận chuyển các chất trong cơ thể cây trồng (cả chất hữu cơ lẫn vô cơ) theo cơ chế khuếch tán thẩm thấu và phụ thuộc chủ yếu vào dòng nước từ đất lên thân cây nhờ quá trình thoát hơi nước ở bộ lá. Thực chất quá trình vận chuyển các chất trong cây (cả cường độ, chiều hướng, đường đi…) rất phức tạp.
    Các chất khoáng do rễ cây hút từ đất được chuyển hóa (nhiều hay ít) ở bộ rễ tạo thành một dòng đi lên thân lá (các bộ phận trên mặt đất), một dòng từ thân lá đi xuống rễ gồm các sản phẩm được đồng hóa ở lá và cả các chất vô cơ được lá hấp thụ từ môi trường cũng như do sự phân giải từ các hợp chất hữu cơ ở lá già tạo nên. Dòng đi xuống chủ yếu vào cơ quan dự trữ (hạt, củ, quả) và xuống bộ rễ. Các chất hữu cơ chủ yếu được tổng hợp ở các bộ phận trên mặt đất (thân, lá), các chất vô cơ một phần được hấp thụ từ khí quyển qua lá, phần phần do sự phân giải ở lá già được chuyển xuống bộ rễ để khử tiếp tục rồi lại tham gia để tổng hợp nên các chất hữu cơ ở rễ.

3. Dinh dưỡng khoáng với năng suất và phẩm chất sản phẩm

Hình ảnh cây và bộ rễ


    - Sinh trưởng của cây trồng và sự hình thành năng suất:
Mối liên hệ giữa việc cung cấp chất dinh dưỡng với năng suất cây trồng có ý nghĩa khoa học và ý nghĩa thực tiễn. Cây trồng muốn sinh trưởng và phát triển phụ thuộc vào nhiều yếu tố bên trong và bên ngoài môi trường. Những yếu tố trên trong như tính di truyền, đặc điểm sinh học của loài…, các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến quá trình sinh trưởng như ánh sáng, nhiệt độ, chất dinh dưỡng, nước, các loại khí… Các nhân tố bên trong và bên ngoài có mối quan hệ tích cực để hình thành năng suất cây trồng.
    Ví dụ: đối với cây ngũ cốc giai đoạn đầu tiên của sự nảy mầm thì độ ẩm và nhiệt độ ảnh hưởng lớn đến tỷ lệ nảy mầm. Nhiệt độ và độ ẩm còn ảnh hưởng đến sự tích lũy chất kích thích sinh trưởng như auxin, gibberellin. Nước ảnh hưởng lớn đến quá trình trao đổi chất, hoạt động của enzyme trong phôi như amylase và protease. Giai đoạn đầu của sự nảy mầm, hô hấp diễn ra mạnh để hình thành và cung cấp năng lượng dạng ATP Adenosintriphôphat giúp cho sự tạo ra các cơ quan mới.
    Sau khi hạt nảy mầm, bộ lá cần được phát triển đầy đủ để hình thành cây non. Giai đoạn này CO2, ánh sáng và chất dinh dưỡng có vai trò quan trọng tham gia vào quá trình quang hợp. Tế bào bắt đầu làm nhiệm vụ hấp thụ vận chuyển năng lượng từ ánh sáng mặt trời cũng như năng lượng hóa học giúp cho tế bào rễ làm nhiệm vụ hút chất dinh dưỡng từ dung dịch đất. Cường độ ánh sáng càng mạnh thì yêu cầu lượng dinh dưỡng khoáng càng cao, đặc biệt là nitơ. Trên cơ sở đó sẽ tạo điều kiện hình thành năng suất tương lai.
Giai đoạn đầu nếu cung cấp chất dinh dưỡng đầy đủ cây sẽ sinh trưởng, phát triển tốt và đó là cơ sở cho năng suất cao. Đối với cây lấy hạt (ngũ cốc) chất khoáng có vai trò lớn ảnh hưởng đến sự hình thành hoa và số hạt chắc.
    - Diện tích lá, hiệu suất quang hợp và các yếu tố tạo năng suất:
    Hai yếu tố này có liên quan đến việc cung cấp chất dinh dưỡng khoáng và hình thành năng suất cây trồng. Chỉ số diện tích lá là m2 lá/m2. Chỉ số diện tích lá phụ thuộc từng loại cây, phụ thuộc từng vùng khí hậu, độ chiếu sáng và cường độ ánh sáng và thời tiết mùa đông, mùa hè…

4. Cơ sở khoa học của việc bón phân hợp lý

    Nguyên tắc bón phân:
    Thực vật sống trong tự nhiên và cây trồng chịu tác động của nhiều yếu tố ngoại cảnh là nhân tố có thể giúp cây sinh trưởng và phát triển tốt hơn. Việc sử dụng chất dinh dưỡng phân bón hợp lý, có hiệu quả là vấn đề rất quan trọng giúp cho toàn bộ đời sống của cây sinh trưởng thuận lợi, từ đó tạo ra năng suất sản phẩm tối đa. Trong thực tiễn sản xuất việc sử dụng phân bón là vấn đề không đơn giản vì phải dựa trên cơ sở khoa học và kinh nghiệm thực tiễn của người sản xuất. Nguyên tắc đầu tiên là phải bón đúng lúc, đúng liều lượng, đúng phương pháp, (như Liebig gọi là “phương pháp hỏi cây” tức là xem cây cần chất gì, cần bao nhiêu và cần ở giai đoạn phát triển nào). Chúng ta đã biết mỗi loại cây có nhu cầu dinh dưỡng riêng ở mỗi giai đoạn phát triển của nó…
    + Bón vào đất: tức là đưa chất dinh dưỡng trực tiếp vào đất đúng theo nhu cầu của cây. Cây hấp thụ dinh dưỡng chủ yếu qua bộ rễ và qua lá. Bón vào đất có thể bón kết hợp giữa phân hữu cơ, vô cơ và phân khoáng, phương pháp này có hiệu quả sử dụng cao. Khi bón nên lấp một lớp đất lên trên để tránh mất mát khi trời mưa hay tưới mạnh (ví dụ bón đạm dạng NH­4­ dễ bị rửa trôi hay hiện tượng phản nitrat…).
    + Bón lên thân, lá: tức là dùng phương pháp phun. Chất dinh dưỡng được pha thành dung dịch với nồng độ thích hợp để phun trực tiếp lên thân, lá. Ở các nước dùng máy bay để phun hoặc máy phun. Ở Việt Nam dùng các bình bơm để phun. Đối với các nguyên tố đa lượng pha nồng độ khoảng 2-3% và nên phun phối hợp.
    Phương pháp phun nên tiến hành vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát và không nên phun vào lúc trời mưa sẽ bị rửa trôi để tạo điều kiện lá và thân hấp thụ tốt hơn, không nên phun vào buổi trưa. Phun phan qua lá có hiệu quả cao đối với cây trồng trên đất khô, đất chua mặn vì trong điều kiện này rễ cây hút dinh dưỡng từ đất khó khan hơn hấp thụ qua thân, lá.

Nguồn: Tuyển tập phân bón Việt Nam


 Giới thiệu sơ bộ về dinh dưỡng đạm (N) đối với cây trồng

Hình ảnh quá trình chuyển hóa nitơ


  • Dinh dưỡng đạm và quá trình hình thành dinh dưỡng đạm trong tự nhiên

- Dinh dưỡng đạm là tên gọi chung của các loại phân bón vô cơ cung cấp Đạm (N) cho cây

- Độ dinh dưỡng của phân đạm được đánh giá bằng hàm lượng % Nitơ

- Phần lớn thực vật không có khả năng đồng hóa nguyên tố nitơ duới dạng khí N2 mà chủ yếu dưới dạng muối nitrat.

- Phân đạm cung cấp nitơ hoá hợp cho cây dưới dạng ion NO3- và ion amoni NH4+.

Sự chuyển hoá N2 thành NH3

+  Con đường hóa học

N2  +  3H2  =   2NH3

Điều kiện:   Nhiệt độ :  2000oC  - áp suất 200 atm

Tia chớp lửa điện

Cây trồng chỉ hấp thụ được khoảng 40% hàm lượng đạm từ phân bón, còn lại là bị rửa trôi và bay hơi.

  • Chức năng của các Đạm (N) đối với cây trồng

- Là hợp phần quan trọng của chất hữu cơ cấu tạo diệp lục tố, nguyên sinh chất, axit nucleic, protein.

- Tăng sinh trưởng và phát triển của các mô sống.

- Cải thiện chất lượng của rau ăn lá, cỏ khô làm thức ăn gia súc và protein của hạt ngũ cốc.

Triệu chứng thiếu hoặc thừa đạm trên cây trồng

Khi thiếu (nitrogen deficiency): Cành lá sinh trưởng kém, lá non nhỏ, lá già dễ bị rụng, bộ rễ ít phát triển, xuất hiện màu xanh lợt đến vàng nhạt trên các lá già, bắt đầu từ chóp lá. Khi thiếu trầm trọng số hoa bị giảm nhiều, năng suất thấp, hàm lượng protein thấp.

Nếu thừa (toxicity): Cây sinh trưởng mạnh, ức chế sự ra hoa, tán lá xum xuê, lá mỏng, cây yếu dễ đổ ngã, dễ bị sâu bệnh tấn công.

  • Thang đánh giá hàm lượng đạm trong đất

- Đạm tổngsố (N%) : Tổng lượng đạm hữu cơ và vô cơ trong đất

Phương pháp phân tích Kjeldahl 

+ Đất nghèo: < 0,1%

+ Trung bình: 0,1 - 0,15%

+ Khá: 0,15 - 0,2%

+ Giàu: > 0,2%

- Đạm dễ tiêu: lượng đạm vô cơ (NO3-, NH4+)

Đạm thủy phân (NH4+), đơn vị tính mg/100gr

Phương pháp phân tích Chiurin-Kononova

+ Đất Nghèo: < 4 mg/100gr

+ Trungbình: 4 -8

+ Giàu: > 8

Các loại phân bón chứa Đạm (N)

  • Đạm Urê (UREA)

hình ảnh đạm ure đục
Hình ảnh đạm ure nhỏ

- Phân Urea có 44 - 48% N nguyên chất (Loại thông thường là 46%N)

- Loại phân này chiếm 59% tổng số các loại phân đạm được sản xuất ở các nước trên thế giới.

- Urea là loại phân có tỷ lệ N cao nhất.

- Loại tinh thể màu trắng, hạt tròn, dễ tan trong nước, có nhược điểm là hút ẩm mạnh.

- Có 2 dạng viên: Có loại nhỏ như trứng cá, trong; có loại to đục (đạm ngố).

- Vỏ hạt đạm có thêm chất chống ẩm nên dễ bảo quản, dễ vận chuyển nên được dùng nhiều trong sản xuất nông nghiệp.

- Phân Urea có khả năng thích nghi rộng và có khả năng phát huy tác dụng trên nhiều loại đất khác nhau (do không làm thay đổi độ acid-baz của đất) và đối với các loại cây trồng khác nhau. Phân này bón thích hợp trên đất chua phèn.

- Phân Urea được dùng để bón thúc. Có thể pha loãng theo nồng độ 0.5 - 1.5% để phun lên lá.

- Phân này cần được bảo quản kỹ trong túi pôliêtilen và không được phơi ra nắng. Bởi vì khi tiếp xúc với không khí và ánh nắng Urea rất dễ bị phân huỷ và bay hơi. Các túi phân Urea khi đã mở ra cần được dùng hết ngay trong thời gian ngắn.

- Trong quá trình sản xuất, Urea thường liên kết các phần tử với nhau tạo thành biurat. Đó là chất độc hại đối với cây trồng. Vì vậy, trong phân Urea không được có quá 1,2% biurat đối với cây trồng cạn, 5% đối với lúa nước.

  • Các  loại phân Đạm Urea trên thị trường

+ Phân đạm Urea Phú Mỹ (hạt nhỏ - Phân bón và hóa chất dầu khí)

+ Phân đạm Urea Hà Bắc (hạt nhỏ)

+ Phân đạm Urea Ninh Bình (hạt nhỏ - Tập đoàn hóa chất Việt Nam)

+ Phân đạm Urea Cà Mau (hạt to - Phân bón dầu khí cà mau)

+ Phân đạm nhập khẩu: chủ yếu là Urea Trung Quốc

  • Phân đạm Amonium

- Đó là các muối amoni: NH4Cl (25% Nitơ), (NH4)2SO4 (21% Nitơ), NH4NO3(Đạm 2 lá: 35% Nitơ),...

- Khi tan trong nước muối amoni bị thuỷ phân tạo ra môi trường axit, nên chỉ thích hợp khi bón phân này cho các loại đất ít chua, hoặc đất đã được khử chua trước bằng vôi (CaO).

+ Amoni Clorua - NH4Cl

Phân này có chứa 24 - 25% N nguyên chất.

- Đạm clorua có dạng tinh thể mịn, màu trắng hoặc vàng ngà.

- Là loại phân sinh lý chua. Vì vậy, nên bón kết hợp với lân và các loại phân bón khác.

- Đạm clorua không nên dùng để bón cho thuốc lá, chè, khoai tây, hành, tỏi, bắp cải, vừng, v.v..

- Ở các vùng khô hạn, ở các chân đất nhiễm mặn không nên bón phân đạm clorua, vì ở những nơi này trong đất có thể tích luỹ nhiều clo, dễ làm cho cây bị ngộ độc.

- Việt Nam không có nhà máy chế biến đạm AmonClorua, chủ yếu các sản phẩm được nhập khẩu từ Trung Quốc.

+ Amoni Sunphat - (NH4)2SO4 (Đạm SA)

- Còn gọi là phân SA. Sulfate đạm có chứa 20 - 21% N nguyên chất. Trong phân này còn có 23-24% lưu huỳnh (S). Trên thế giới loại phân này chiếm 8% tổng lượng phân hoá học sản xuất hàng năm.

- Sulfate đạm là loại phân bón tốt vì có cả N và lưu huỳnh là hai chất dinh dưỡng thiết yếu cho cây.

- Có thể đem bón cho tất cả các loại cây trồng, trên nhiều loại đất khác nhau, miễn là đất không bị phèn, bị chua. Nếu đất chua cần bón thêm vôi, lân mới dùng được đạm Ammonium Sulfate. Phân này dùng tốt cho cây trồng trên đất đồi, trên các loại đất bạc màu (thiếu S).

- Đạm Sulfate được dùng chuyên để bón cho các loài cây cần nhiều S và ít N như đậu đỗ, lạc v.v.. và các loại vây vừa cần nhiều S vừa cần nhiều N như ngô.

- Cần lưu ý đạm Sulfate là loại phân có tác dụng nhanh, rất chóng phát huy tác dụng đối với cây trồng, cho nên thường được dùng để bón thúc và bón thành nhiều lần để tránh mất đạm.

- Khi bón cho cây con cần chú ý là phân này dễ gây cháy lá.

- Không nên sử dụng phân đạm sulfate để bón trên đất phèn, vì phân dễ làm chua thêm đất.

- Việt Nam không có nhà máy chế biến đạm SA, chủ yếu các sản phẩm được nhập khẩu từ Trung Quốc.

  • Đạm Nitơrat

Gồm các muối nitrate như: NaNO3, Ca(NO3)2 ...

- Các muối này được điều chế từ acid nitric và carbonate kim loại tương ứng.

- Tỉ lệ % N thực tế lại thấp. Phân đạm nitrat thường dùng thích hợp cho những vùng đất chua và mặn.

- Phân Ammonium Nitrate có chứa 33 - 35% N nguyên chất. Ở các nước trên thế giới loại phân này chiếm 11% tổng số phân đạm được sản xuất hàng năm.

- Là loại phân sinh lý chua.

- Tuy vậy, đây là loại phân bón quý vì có chứa cả NH4+ và cả NO3-, phân này có thể bón cho nhiều loại cây trồng trên nhiều loại đất khác nhau.

- Phân này được dùng để pha thành dung dịch dinh dưỡng để tưới cây trong nhà kính và tưới bón thúc cho nhiều loại rau, cây ăn quả.

- Việt Nam không có nhà máy chế biến đạm Nitorat, Đạm Nitorat là nguyên liệu để sản chế biến vật liệu nổ (thuốc nổ) nên việc nhập khẩu các sản phẩm Nitorat rất hạn chế và được quản lý chặt chẽ.

Nguồn: camnangcaytrong.com

Phân hữu cơ – Cần hiểu đúng và sử dụng hiệu quả

    Hiện nay nền nông nghiệp nước ta đang chuyển dần sang hướng canh tác nông nghiệp hữu cơ, nhưng việc thực hành đúng hướng, đúng cách vẫn chưa được phân tích rõ ràng, từ đó làm ảnh hưởng đến sự am hiểu khác nhau của người nông dân về vấn đề sản xuất hữu cơ và đặc biệt là tác dụng của phân hữu cơ. Nhiều trường hợp sử dụng phân không đạt hiệu quả mong muốn nên đã bỏ cuộc. Vậy bà con nên sử dụng phân bón hữu cơ như thế nào để mang lại hiệu quả thiết thực là nội dung mà chúng tôi sẽ hướng dẫn trong bài viết dưới đây.
1. Đặc tính của phân hữu cơ trong đất
    - Trước đây, mọi hoạt động sản xuất nông nghiệp là chạy theo sản lượng và lợi nhuận trước mắt, ít quan tâm đến chất lượng sản phẩm. Lâu ngày, đã hình thành thói quen làm dụng phân thuốc hóa học không chú ý thường xuyên bổ sung dinh dưỡng và chất hữu cơ cho đất, làm cho đất đai bị thoái hóa, trai cứng. Canh tác trên nền đất như vậy sẽ không cho được nông sản ngon và an toàn, rất khó cạnh tranh bền vững trên thị trường hội nhập.
    - “Đã nhiều năm nay, phát triển trong canh tác chúng ta đã lạm dụng, sử dụng quá nhiều những loại phân thuốc hóa học, vừa không đúng liều lượng sử dụng. Ảnh hưởng đến môi trường trong đó có đất, nước, không khí. Sử dụng phân thuốc hóa học trong nhiều năm làm mất cân bằng dinh dưỡng trong đất. Muốn sớm trở thành một trong những cường quốc suất khẩu nông sản lớn thì chúng ta cần thay đổi phương thức chăm sóc, nếu không đổi sẽ không có nông sản sạch” theo TS Nguyễn Đăng Nghĩa Giám đốc TT nghiên cứu và tư vấn Nông nghiệp nhiệt đới chia sẻ.
    - Đất đai thoái hóa nghĩa là các đặc tính sinh học, hóa học và các vật lý đất đều suy thoái, trong đó cơ bản là thiếu chất hữu cơ làm cho hệ vi sinh vật trong đất không phát triển mạnh, đất chua hơn, chặt hơn từ đó làm cho hệ rễ cây không phát triển và việc hấp thu các chất dinh dưỡng khó hấp thu hươn, sức đề kháng kém, sâu bệnh hại gia tăng. Để cải thiện độ màu cho đất đòi hỏi phải đồng bộ cả ba yếu tố trên thiếu một trong ba cũng sẽ không thành công.
    - Giải pháp cho vấn đề này là phải tăng cường bón phân hữu cơ cho đất, đây là cách duy nhất để cải thiện các đặc tính sinh lý hóa cho đất, để làm cho đất màu mỡ hơn và được xem là cách để tiến đến nền nông nghiệp xanh trong tương lai.
    - Để giữ cho đất có độ màu mỡ thì cần có sinh học đất, hóa học đất, lý học đất ba thành phần này giúp nó hài hòa với nhau. Để chỉ thị của sinh học đất tốt là cần có chất hữu cơ, trong đất cần phải duy trì lượng chất hữu cơ từ 5-10% hữu cơ. Hầu như nền đất ở Việt Nam 99% không đạt chất hữu cơ kéo theo đặc tính hóa học cũng bị suy thoái, chính vì vậy cần phải bón chất hữu cơ cho đất mới có nền nông nghiệp bền vững.
2. Những khó khăn ban đầu gặp phải khi sử dụng phân hữu cơ
    - Tuy nhiên, nhiều người khi sử dụng phân hữu cơ để bón cho cây trồng đã gặp nhiều dào cản khiến họ không giám thay đổi đó là chưa thấy hiệu quả rõ rang, đầu ra sản phẩm còn hạn chế, tốn nhiều công hơn, chi phí cao hơn mà giá bán lại chưa tương xứng. Đặc biệt là những mô hình liên kết chuỗi giá trị để có đơn vị bo tiêu nông sản sạch vẫn còn nhiều hạn chế.
    - Trong khi đấy khi sử dụng phân vô cơ lại mang lại nhiều hiệu quả cao hơn, nhanh có tác dụng hơn phân hữu cơ. Tuy nhiên, khi sử dụng quá liều lượng và thời gian lâu dài sẽ mang lại tác hại.
    - Thêm vào đó, trên thị trường hiện nay có sự canh tranh gay gắt giữa nội địa và nhập khẩu, giữa phân bón hữu cơ với nhau và giữa hữu cơ với vô cơ. Trong khi đó các thông số hữu cơ lại rất mới đối với người nông dân, họ chưa hiểu hết được thế nào là phân hữu cơ có chất lượng và kém chất lượng. Đặc biệt hiện nay có quá nhiều tên gọi hữu cơ khác nhau như hữu cơ khoáng, hữu cơ vi sinh, vi sinh,… Ngoài ra với công nghệ mới người ta còn sản xuất các dòng hữu cơ bón lá, bón gốc dạng Nano, Kalex khiến cho bà con bối rối không biết chọn loại nào và độ tin cậy ra sao.
3. Cách dùng phân hữu cơ như thế nào cho đúng
    - Hiện tại, phân hữu cơ được chia làm hai loại chính:
        + Phân hữu cơ truyền thống: được nông dân tự ủ từ các vật liệu hữu cơ như phân chuồng, phân rác, phân xanh
        + Phân hữu cơ công nghiệp: được chế biến từ các nguồn hữu cơ khác để tạo thành phân bón tốt hơn so với nguyên liệu ban đầu. Bao gồm phân hữu cơ khoáng, hữu cơ sinh học, vi sinh, phân hữu cơ vi sinh.
    - Mặc dù hiện nay đã có các dòng phân hữu cơ cao cấp có thể thay thế hoàn toàn phân vô cơ. Nhưng các nhà khoa học khuyến cáo, với hiện trạng đất đai ở nước ta, để đảm bảo năng suất, giá thành hợp lý cũng như từng bước cải thiện độ phì cho đất thì bà con nông dân nên sử dụng phân hữu cơ khoáng là thích hợp. Đồng thời nên sử dụng nguồn hữu cơ sẵn có để bổ sung cho đất, nhằm tạo đất tốt tích lũy về sau.
    - Khi sử dụng phân hữu cơ khoáng nếu không có thì có thể thay thế bón hữu cơ kết hợp với bón phân khoáng và nên thay thế dần theo từng vụ như: Vụ 1 có thể thay thế 30% phân vô cơ, vụ 2 có thể thay thế 50%, vụ 3 thay thế 70% và vụ 4 mới có thể thay thế 100% phân vô cơ.
    - Trong điều kiện muốn chuyển hướng ngay 100% phân hữu cơ, thì bà con nên sử phần lớn phân hữu cơ công nghệ cao, mô hình này cần đầu tư theo chuỗi giá trị để đảm bảo nông sản hữu cơ tiêu thụ theo giá tốt, lợi nhuận ổn định cho nông dân. Bởi đa phần hữu cơ công nghệ cao hiện nay là nhập khẩu, xuất hữu cơ lớn hơn so với hữu cơ thông thường.
    - Việc sử dụng phân hữu cơ sao cho đạt hiệu quả còn phụ thuộc vào mục đích và cách thức của người sử dụng, từ đó có thể lựa chọn loại phân phù hợp.
4. Mục đích bón phân hữu cơ cho đất và cây trồng
    - Việc bón phân hữu cơ nhằm để cải thiện vật lý đất, tránh sự thất thoát của phân, làm tăng các vi sinh vật có trong đất để làm cho sinh vật đất mạnh lên giúp cho cây trồng khỏe mạnh hơn.
    - Bón đúng cách cũng giúp cho việc sử dụng phân hữu cơ đạt kết quả tốt nhất. Trước khi bón phân hữu cơ cho cây cần phải xới đất cho cây để giúp đất có thể hấp thu và không bị thất thoát phân nhiều.
    - Trong các loại phân hữu các nhà khoa học khuyên nên sử dụng phân hữu cơ vi sinh là tốt nhất, nhưng cần có điều kiện cần thì vi sinh mới có thể phát huy tác dụng. Trong đất cần có đủ thức ăn cho vi sinh thì mới tốt như có thể bón phân gà, các loại phân có chứa Acid Amin nhiều, bã đậu nành,… rất tốt cho cây. Tuy nhiên cũng nên bón phân hữu cơ đúng theo liều lượng khuyến cáo của nhà sản xuất, nếu bón thừa cũng không tốt cho cây trồng khiến cây bị chết, ngộ độc phân.

Nguồn: Kênh THVL LP

TÁC DỤNG CỦA CHẤT HỮU CƠ 
VÀ ACID HUMIC TRONG PHÂN 
ĐỐI VỚI CÁC LOẠI ĐẤT

1. Humic đối với đất cát nhẹ:
    Trong đất ít mùn, chất hữu cơ có chứa Axit humic phủ lên các hạt cát, làm tăng khả năng trao đổi cation (CEC), và làm tăng khả năng giữ lại các chất dinh dưỡng và nước của đất.
    Trong đất cát nhẹ, chất dinh dưỡng, đặc biệt nitơ, thường sẽ được rửa trôi trong đất cát. Tuy nhiên, với khi có các hoạt chất chứa humic trong phân bón sẽ ngăn cản chất dinh dưỡng ngấm vào trong nước ngầm và thay vào đó giữ chất dinh dưỡng trong đất, cung cấp cho cây trồng.
Tác dụng humic đối với đất cát nhẹ

2. Humic đối với đất sét nặng.
    Các chất hữu cơ và axit humic trong phân bón làm thoáng đất đặc và cải thiện cấu trúc đất. Nước, oxy, chất dinh dưỡng và rễ có thể dễ dàng hơn thâm nhập vào đất.
3. Humic đối với đất giàu Mùn
    Các chất hữu cơ và axit humic trong phân bón sẽ tạo ra một cấu trúc đất khỏe mạnh với việc lưu thông không khí và nước, cải thiện khả năng trao đổi cation, đất đa dạng sinh học cho phép vi sinh vật có lợi phát triển. Chất dinh dưỡng được giữ lại trong đất và vẫn sẵn sàng cho sự hấp thu của cây trồng.
    Cải thiện pH của đất
    Các hoạt chất trong phân bón (Axit humic và các hoạt chất điều tiết độ pH) sẽ tạo ra một hệ đệm pH ổn định, ít bị thay đổi, trung tính hơn và làm tăng khả năng hòa dinh dưỡng vào dất giúp cây trồng hấp thu dinh dưỡng tốt hơn.
Tác dụng humic trong phân bón đối với các loại đất
   
**Các chất hữu cơ và Axit humic trong phân bón giúp:
    + Đẩy nhanh quá trình nảy mầm hạt giống
    + Cải thiện bộ rễ cây khỏe mạnh
    + Làm thức ăn vi khuẩn có ích trong đất
    + Cải thiện sinh lý học thực vật
    + Giảm độ mặn vượt quá trong đất
    + Nâng cao khả năng giữ dinh dưỡng của đất
    + Giảm căng thẳng môi trường (hệ đệm gúp pH ổn định)
Nguồn: camnangcaytrong.com

Lượt Truy Cập

Người Theo Dõi

Sản Phẩm Nổi Bật

PHOENIX PRO

Mục Tiêu

"Nông dược Phoenix luôn luôn nỗ lực để đem đến những sản phẩm hữu cơ chất lượng. Tập trung xây dựng đội ngũ kĩ thuật để kịp thời hỗ trợ từ khâu tư vấn, kĩ thuật tận vườn cho quí bà con. Phấn đấu cùng nông dân hợp tác, cùng nông dân phát triển!"

Video Kỹ Thuật

Bài Viết Yêu Thích

Danh Sách Bài Đăng

Bản Đồ